--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân thầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân thầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân thầy
+
(cũ) White collar workers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân thầy"
Những từ có chứa
"dân thầy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
dân thầy
:
(cũ) White collar workers
+
nuốt hận
:
Suppress one's hatred, suppress one's resentment
+
ẩn tướng
:
(cũ) Hidden physiognomic features
+
tãi
:
to spread chin
+
chỉ giáo
:
To counselxin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sótplease counsel me about my shortcomingsnhững lời chỉ giáo chân tìnhwholehearted counsel